221. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 17_Lesson 3_Period 6/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
222. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 17_Lesson 2_Period 4/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
223. HUỲNH THANH TẤN
UNIT 7: MY FAMILY: Lesson 2 - G4/ Huỳnh Thanh Tấn: biên soạn; TH Tam Phước 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;
224. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 7: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
225. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 6/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
226. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 5: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
227. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 4: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
228. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 3: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
229. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 2: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
230. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 1: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
231. NHIỀU TÁC GIẢ
Review 1 language/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
232. NGUYỄN QUANG TUẤN
Chuyên đề: Hiện tại đơn/ Nguyễn Quang Tuấn : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
233. LÊ BÍCH THỤY
period 44 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
234. LÊ BÍCH THỤY
period 45 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
235. LÊ BÍCH THỤY
period 46 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
236. LÊ BÍCH THỤY
period 47 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
237. LÊ BÍCH THỤY
period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
238. LÊ BÍCH THỤY
period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
239. LÊ BÍCH THỤY
period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
240. LÊ BÍCH THỤY
period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;